Xem hạn Tam tai cho người tuổi Tuất
Tuổi Giáp Tuất 1934:
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1934 (Giáp Tuất)
- Năm 1944 (Giáp Thân), 1945 (Ất Dậu), 1946 (Bính Tuất)
- Năm 1956 (Bính Thân), 1957 (Đinh Dậu), 1958 (Mậu Tuất)
- Năm 1968 (Mậu Thân), 1969 (Kỷ Dậu), 1970 (Canh Tuất)
- Năm 1980 (Canh Thân), 1981 (Tân Dậu), 1982 (Nhâm Tuất)
- Năm 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1946 (Bính Tuất)
- Năm 1956 (Bính Thân), 1957 (Đinh Dậu), 1958 (Mậu Tuất)
- Năm 1968 (Mậu Thân), 1969 (Kỷ Dậu), 1970 (Canh Tuất)
- Năm 1980 (Canh Thân), 1981 (Tân Dậu), 1982 (Nhâm Tuất)
- Năm 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1958 (Mậu Tuất)
- Năm 1968 (Mậu Thân), 1969 (Kỷ Dậu), 1970 (Canh Tuất)
- Năm 1980 (Canh Thân), 1981 (Tân Dậu), 1982 (Nhâm Tuất)
- Năm 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1970 (Canh Tuất)
- Năm 1980 (Canh Thân), 1981 (Tân Dậu), 1982 (Nhâm Tuất)
- Năm 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
- Năm 2064 (Giáp Thân), 2065 (Ất Dậu), 2066 (Bính Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1982 (Nhâm Tuất)
- Năm 1992 (Nhâm Thân), 1993 (Quý Dậu), 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
- Năm 2064 (Giáp Thân), 2065 (Ất Dậu), 2066 (Bính Tuất)
- Năm 2076 (Bính Thân), 2077 (Đinh Dậu), 2078 (Mậu Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 1994 (Giáp Tuất)
- Năm 2004 (Giáp Thân), 2005 (Ất Dậu), 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
- Năm 2064 (Giáp Thân), 2065 (Ất Dậu), 2066 (Bính Tuất)
- Năm 2076 (Bính Thân), 2077 (Đinh Dậu), 2078 (Mậu Tuất)
- Năm 2088 (Mậu Thân), 2089 (Kỷ Dậu), 2090 (Canh Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 2006 (Bính Tuất)
- Năm 2016 (Bính Thân), 2017 (Đinh Dậu), 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
- Năm 2064 (Giáp Thân), 2065 (Ất Dậu), 2066 (Bính Tuất)
- Năm 2076 (Bính Thân), 2077 (Đinh Dậu), 2078 (Mậu Tuất)
- Năm 2088 (Mậu Thân), 2089 (Kỷ Dậu), 2090 (Canh Tuất)
- Năm 2100 (Canh Thân), 2101 (Tân Dậu), 2102 (Nhâm Tuất)
Các năm sau thuộc hạn tam tai theo tuổi của bạn:
- 2018 (Mậu Tuất)
- Năm 2028 (Mậu Thân), 2029 (Kỷ Dậu), 2030 (Canh Tuất)
- Năm 2040 (Canh Thân), 2041 (Tân Dậu), 2042 (Nhâm Tuất)
- Năm 2052 (Nhâm Thân), 2053 (Quý Dậu), 2054 (Giáp Tuất)
- Năm 2064 (Giáp Thân), 2065 (Ất Dậu), 2066 (Bính Tuất)
- Năm 2076 (Bính Thân), 2077 (Đinh Dậu), 2078 (Mậu Tuất)
- Năm 2088 (Mậu Thân), 2089 (Kỷ Dậu), 2090 (Canh Tuất)
- Năm 2100 (Canh Thân), 2101 (Tân Dậu), 2102 (Nhâm Tuất)
- Năm 2112 (Nhâm Thân), 2113 (Quý Dậu), 2114 (Giáp Tuất)
VĂN KHẤN GIẢI HẠN TAM TAI
NAM-MÔ HỮU THIÊN CHÍ TÔN KIM QUYẾT NGỌC HOÀNG THƯỢNG ĐẾ!
KÍNH THỈNH: MÔNG LONG ĐẠI TƯỚNG….(A) TAM TAI….(B) ÁCH THẦN QUANG!
Hôm nay là ngày…..tháng…..năm….
Con tên họ là…….
Hiện ngụ tại………
Thành tâm sửa biện hương hoa lễ vật các thứ cúng dâng giải hạn Tam Tai, sắp bày nơi đây, kính thỉnh Mông Long Đại Tướng…..(A) Tam Tai…..(B) Ách Thần Quang giá đáo đàn tràng, chứng minh thọ hưởng. Ủng hộ cho con tai nạn toàn tiêu, nguyên niên Phước Thọ, Xuân đa kiết khánh, Hạ bảo bình an, Thu tống Tam Tai ,Đông nghinh bá phước! Thượng hưởng!
(Vái 3 lần, rót trà 3 lần, rót rượu 3 lần, 3 lần lạy/mỗi lần 3 lạy, rồi hóa vàng bạc & đồ thế).
(A): Là tên các vị Thần ứng theo từng năm như sau:
_ Năm Tý: Thần ĐỊA VONG, ngày 22, lạy về hướng BẮC.
_ Năm Sửu: ĐỊA HÌNH 14 Đông Bắc
_ Năm Dần: THIÊN LINH Rằm Đông Bắc
_ Năm Mẹo: THIÊN HÌNH 14 ĐÔNG
_ Năm Thìn: THIÊN KIẾP 13 Đông Nam
_ Năm Tị: HẮC SÁT 11 Đông Nam
_ Năm Ngọ: ÂM MƯU 20 NAM
_ Năm Mùi: BẠCH SÁT 8 Tây Nam
_ Năm Thân: NHƠN HOÀNG 8 Tây Nam
_ Năm Dậu: THIÊN HỌA 7 TÂY
_ Năm Tuất: ĐỊA TAI 6 Tây Bắc
_ Năm Hợi: ĐỊA BẠI 21 Tây Bắc
(B): Là chỉ Ngũ Hành của năm đó ứng với :
KIM : Thân_Dậu.
Mộc : Dần_Mẹo
THỦY : Hợi_Tý.
HỎA : Tị_Ngọ
THỔ : Thìn_Tuất_Sửu_Mùi.